Thủy sinh - Danh mục
Ráy lá nhỏ (Anubias barteri var. nana)
Độ khó: Rất dễBố trí: Tiền cảnh, trung cảnhÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 22-28 °CĐộ pH: 5.0-8.6Cấu
Ráy Châu Phi (Anubias barteri var. barteri)
Độ khó: Rất dễBố trí: Trung cảnh, hậu cảnhÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 22-28 °CĐộ pH: 6.5-7.2Cấu
Ráy cẩm thạch – Marbled Nana (Anubias barteri var. nana ‘Marble’)
Độ khó: Rất dễBố trí: Tiền cảnh, trung cảnhÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 19-30 °CĐộ pH: 5.0-8.0Cấu
Trân châu lá kim (Crassula Helmsii)
Độ khó: dễpH: 6.8-7.2Ánh sáng: trung bình- rất mạnhNhiệt độ: 17-28cHọ: CrassulaceaeChi: CrassulaNguồn gốc: Australia/New Zealand/VietnamMọc trên cạn: có
Trân châu Cuba (Hemianthus callitrichoides Cuba)
Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: CaoCấu trúc cây: Thân dàiHọ: ScrophulariaceaeChi: HemianthusVùng: Nam MỹVị trí: Cuba, các đảo
Tiêu thảo tím (Cryptocoryne cordata var. cordata ‘blassii’)
Độ khó: DễÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 20-30 °CĐộ cứng: Mềm – rất cứngĐộ pH: 5.5-8Cấu trúc
Tiêu thảo nâu (Cryptocoryne beckettii ‘petchii’)
Độ khó: DễÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 20-30 °CĐộ cứng: Mềm – rất cứngĐộ pH: 5.5-8Cấu trúc
Tiêu thảo Mi oya (Cryptocoryne wendtii ‘Mi Oya’)
Độ khó: Rất dễÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 30°CĐộ cứng: Rất mềm – cứngĐộ pH: 5.5-8Cấu trúc
Tiêu thảo lá đào (Cryptocoryne pontederiifolia)
Độ khó: DễÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 20-28 °CĐộ cứng: Rất mềm – rất cứngĐộ pH: 5-7.5Cấu
Tiêu thảo lá muỗng (Cryptocoryne parva)
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 20-29 °CĐộ cứng: Rất mềm – rất cứngĐộ
Tiêu thảo hồng (đỏ) lá nhăn (Cryptocoryne undulata)
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 20-28 °CĐộ cứng: Rất mềm – cứngĐộ pH: 5-8Cấu