Thủy sinh - Danh mục

Tiêu thảo hẹp lá dài (Cryptocoryne crispatula var. balansae)

Tên khác: Rong lụa (chưa kiểm chứng)Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 20-28 °CĐộ

Rong đuôi chồn/ rong đuôi chó (Tropical hornwort) (Ceratophyllum demersum)

Độ khó: Rất dễÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 10-28 °CĐộ cứng: mềm – rất cứngĐô pH: 6-9Cấu

Rêu Singapore (Singapore Moss) (Vesicularia dubyana)

Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 22-30 °CDinh dưỡng: Trung BìnhpH: 6.0 – 8.0Tốc

Ráy lá trái tim (Anubias gracilis)

Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bình thấpNhiệt độ: 23-26 °CĐộ pH: 6.6-7.6Cấu trúc cây: Thân rễHọ: AraceaeChi: AnubiasVùng: Africa

Ráy lá nhỏ Petite Nana (Anubias barteri var. nana ‘Petite’)

Độ khó: Rất dễBố trí: Tiền cảnh, trung cảnhÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 20-30 °CĐộ pH: 6.0-8.0Cấu

Rau đắng (Water Hyssop) (Bacopa monnieri)

Tên gọi khác: Water HyssopĐộ khó: DễBố trí: Trung cảnh, hậu cảnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt

Phất dụ xanh (Phát Tài) (Dracaena sanderiana)

Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 20-28 °CĐộ cứng nước: Mềm – cứngĐộ

Ngưu mao chiên cao (Hairgrass) (Eleocharis acicularis)

Tên gọi khác: HairgrassĐộ khó: DễÁnh sáng: Yếu – Trung bìnhNhiệt độ: 5-25 °CpH: 5.5-9.0Cấu trúc

Lệ nhi bò (Bacopa australis)

Độ khó: Rất dễBố trí: Trung cảnh, tiền cảnhÁnh sáng: ThấpNhiệt độ: 15-32 °CĐộ pH: 6.0-8.0Cấu

Lệ nhi (Bacopa caroliniana)

Độ khó: DễBố trí: Trung cảnh, tiền cảnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 15-28 °CĐộ pH: 5.0-8.0Cấu

Láng xoắn (Crinum calamistratum)

Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: CaoNhiệt độ: 20-28 °CĐộ cứng: Rất mềm – cứngĐộ pH: 5.5-8Cấu

La hán đỏ (Red Cabomba) (Cabomba furcata)

Tên khác: Red Cabomba, Cabomba piauhyensis và Cabomba warmingiiĐộ khó: KhóÁnh sáng: CaoNhiệt độ: 18-32