Thủy sinh - Danh mục
Choi lá nhăn (Wavy swordplant) (Aponogeton crispus)
Tên gọi khác: Wavy swordplantĐộ khó: DễBố trí: Hậu cảnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 15-32 °CĐộ
Choi boivini (Aponogeton boivinianus)
Độ khó: DễBố trí: Hậu cảnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 16-26 °CĐộ pH: 6.0-8.0Cấu trúc cây: Củ
Cần trôi (Ceratopteris pteridoides)
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhCấu trúc cây: Mọc nổi (Floating)Họ: PteridaceaeChi: CeratopterisChiều rộng: 10-30 cmTốc độ
Cabomba palaeformis
Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: Trung bìnhCấu trúc cây: Thân dài (Stem)Họ: CabombaceaeChi: CabombaVùng: Châu MỹChiều rộng: 5-9
Blyxa alternifolia
Độ khó: KhóÁnh sáng: CaoCấu trúc cây: Thân dài (Stem)Họ: HydrocharitaceaeChi: BlyxaVùng: Châu ÁChiều rộng: 2 inTốc độ
Blyxa (Bly-za) aubertii
Độ khó: Trung bìnhÁnh sáng: Cao vừaCấu trúc cây: Lá xếp vòng (Rosette)Họ: HydrocharitaceaeChi: BlyxaVùng: Vùng nhiệt
Bình quả thảo (Cardamine lyrata)
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 15-24 °CĐộ cứng nước: Mềm – cứngĐộ pH: 6-8Cấu
Biệt liên (Orchid Lily) (Barclaya longifolia)
Độ khó: DễBố trí: Hậu cảnhÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 23-32 °CĐộ cứng nước: Rất mềm
Bèo tây (Eichhornia crassipes)
Tên gọi khác: Lục bình, Lộc bình, bèo Nhật BảnĐộ khó: KhóÁnh sáng: CaoNhiệt
Bèo tấm (Salvinia cucullata)
Tên gọi khác: bèo ong, bèo tai chuộtĐộ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 20-30
Bèo Salvinia natans
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhNhiệt độ: 12-30 °CĐộ cứng nước: Mềm – cứngĐộ pH: 5,5
Bèo lá dài (Salvinia oblongifolia)
Độ khó: DễÁnh sáng: Trung bìnhCấu trúc cây: Dạng bèo mọc nổiHọ: SalviniaceaeChi: SalviniaKhu vực: Central/South America